Hiển thị các bài đăng có nhãn cách sử dụng tương lai đơn Will. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn cách sử dụng tương lai đơn Will. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Ba, 19 tháng 8, 2014

Ngữ pháp tiếng Anh - Thì của động từ: Bài số 7 : SIMPLE FUTERE (will) (2)

a)    Khi nói về tương lai, chúng ta thường nói về việc mà người nào đó đã sắp xếp để thực hiện hay có ý định thực hiện. Trong tình huống này không dùng will:

- Tom is playing tennis on Monday - (Tom sẽ chơi quần vợt vào thứ Hai) (Không dùng “Tom will play”)
- Are you going to watch television this evening? - (Không dùng “Will you watch”)
Đối với sự sắp xếp và ý định, xem bài 4 và 5
  • Nhưng thường khi ta nói về tương lai, ta lại không nói về sự sắp xếp hay ý định. Hãy xem ví dụ sau:
Tom: I’m very worried about my examination next week - (Tom: Tôi rất lo lắng về kì thi của mình vào tuần tới)
Ann: Don’t worry, tom. You’ll pass - (Ann: Đừng lo Tom, cậu sẽ đậu mà)
“You’ll pass” không phải là một sắp xếp hay ý định nào đó. Ann chỉ nói điều gì sẽ xảy ra hay điều mà cô ấy nghĩ là sẽ xảy ra; cô ấy đang đoán trước sự việc sảy ra. Khi chúng ta đoán trước một điều xảy ra ở tương lai hay một tình huống tương lai, chúng ta dùng will/won’t
Ngữ pháp tiếng Anh bài 7 cách sử dụng Will

- When you return home, you’ll notice a lot of changes - (Khi trở về nhà, anh sẽ thấy có rất nhiều thay đổi)
- This time next year I’ll be Japan. Where will you be? - (Giờ này năm tới tôi sẽ ở Nhật Bản. Bạn sẽ ở đâu?)
- Tom won’t pass this examination. He hasn’t done any work for it - (Tom sẽ không thi đậu. Cậu ta không học chút nào để thi cả)
  • Chúng ta thường dùng Will với các từ và các cấu trúc đặc biệt sau:
probably   
- I’ll probably be a bit late this evening - (Có lẽ tôi sẽ đến khá muộn tối nay)
(I’m) sure 
- You must meet Ann. I’m sure you’ll like her - (Anh phải gặp Ann. Tôi chắc là anh sẽ thích cô ấy
(I) expect  
- I expect Carol will get the job - (Tôi mong Carol sẽ nhận được việc làm đó)
(I) think
- Do you think we’ll win the match - (Anh nghĩ chúng ta sẽ thắng trận đấu chứ?)

b)    Will và Shall

  • Bạn có thể dùng shall hay will với I và we
 - We shall (or we will) probably go to Scotland in June  -  (Chúng ta sẽ có thể đi Xcốtlen vào tháng Sáu)
  • Nhưng trong tiếng Anh chúng ta thường dùng dạng rút gọn I’ll và we’ll
- We’ll probably go to Scotland in June - Phủ định của shall là shan’t (hay shall not)
- I shan’t (or I won’t) be here tomorrow - (Tôi sẽ không ở đây vào ngày mai)
  • Không dùng shall với he/she/it/you/they
    Lưu ý rằng chúng ta dùng shall (không dùng will) trong các câu nghi vấn Shall I...? và Shall we....? (để chỉ đề nghị, thỉnh cầu, v.v...)
      - Shall I open the window? (Do you want me to open the window?) - (Tôi mở cửa sổ nhé?)
      - I have got no money. What shall I do? (=What do you suggest I do?) - (Tôi không có tiền. Tôi nên làm gì?)
      - Where shall we go this evening? - (Chúng ta sẽ đi đâu tối nay?)
        Với will xem thêm Bài 6,8, và 9

Ngữ pháp tiếng Anh - Thì của động từ: Bài số 6 : SIMPLE FUTURE (Will)

a) Chúng ta dùng Will (‘ll) (tức là thì Simple Future- Tương lai đơn) khi quyết
định ngay vào lúc nói để làm một việc gì đó:

- Oh, I’ve left the door open. I’ll go and shut it. - (Ồ, Tôi đã để mở cửa. Tôi sẽ đi đóng cửa lại)
- “What would you like to drink?”  “I’ll have a lemonade, please” - (“Anh muốn uống gì?” “Làm ơn cho một ly nước chanh”)
- “Did you phone Ann?” “Oh, no, I forgot. I’ll do it now” - (“Anh đã gọi điện cho Ann chưa?” “Ồ, chưa, tôi quên rồi. Tôi sẽ gọi ngay bây giờ”)
- I’m too tired to walk home. I think I’ll get a taxi - (Tôi quá mệt không thể đi bộ về nhà. Tôi nghĩ là mình sẽ đón xe Taxi)

Bạn không thể dùng thì Simple Present trong những câu này

- I’ll go and shut it (Không dùng “I go and shut it”) - Không dùng Will để nói về một việc mà ai đó đã quyết định trước hay đã xem xét trước để thực hiện
- I can’t meet you tomorrow because my parents are coming to see me.
  (Tôi không thể gặp bạn ngày mai bởi vì cha mẹ tôi sẽ đến thăm tôi)
  (Không dùng “My parents will come”) Phủ định (negative) của will là won’t (will not)
- Receptionist: I’m afraid Mr Wood can’t see you until 4 o’clock - (Tiếp viên: Tôi e rằng ông Wood không thể gặp bạn trước 4 giờ được)
- You: Oh, in that case I won’t wait - (Bạn: Ồ, nếu thế thì tôi không thể đợi được)
         Chúng ta thường dùng I think I’ll (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ...) hay I don’t think I’ll... (Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ....) khi chúng ta quyết định làm điều gì.
-    I think I’ll stay at home this evening - (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ ở nhà chiều nay)
-     I don’t think I’ll go out tonight. I’m too tired. - (Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ đi chơi tối nay. Tôi quá mệt rồi)
Ngữ pháp tiếng Anh bài 6 - Cách sử dụng Will

     b) Chúng ta thường dùng will trong các tình huống sau:

 Ngỏ ý muốn làm gì giúp ai:

-     That bag looks heavy. I’ll help you with it. - (Cái túi đó có vẻ nặng. Tôi sẽ giúp chị xách nó)
-    “I need some money”. “Don’t worry. I’ll lend you some” - (“Tôi cần ít tiền” “Đừng lo. Tôi sẽ cho anh mượn”

      Đồng ý hay từ chối làm điều gì đó

-      A: You know that book I lend you? Can I have it back? - (Bạn còn nhớ cuốn sách tôi cho bạn mượn chứ? Tôi có thể lấy lại chứ?)
-      B: Of course. I’ll bring it back this afternoon. - (Tất nhiên rồi. Tôi sẽ mang trả chiều nay) (Không dùng “I bring”)
-      I’ve asked John to help me but he won’t - (Tôi đã nhờ John giúp tôi nhưng anh ta từ chối)
-      The car won’t start (= the car refuses to start) - (Chiếc xe không khởi động được)

       Hứa hẹn làm điều gì đó

-      Thank you for lending me the money. I’ll pay you back on Friday. - (Cảm ơn anh đã cho tôi mượn tiền. Tôi sẽ trả cho anh vào thứ 6), (Không dùng “I pay”)
-      I won’t tell Tom what you said. I promise- (Tôi sẽ không kể cho Tom nghe những gì anh nói. Tôi hứa đấy)
-      I promise I’ll phone you as soon as I arrive. - (Tôi hứa sẽ gọi điện cho anh ngay khi tôi đến nơi)

      Yêu cầu ai làm điều gì đó (Will you...?)

-      Will you shut the door, please? - (Anh làm ơn đóng cửa lại giùm nhé)
-     Will you please be quiet? I’m trying to concentrate - (Anh làm ơn yên nào. Tôi đang cố tập trung suy nghĩ đây)