Hiển thị các bài đăng có nhãn thi cua dong tu trong tieng anh. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn thi cua dong tu trong tieng anh. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Ba, 19 tháng 8, 2014

Ngữ pháp tiếng Anh - Thì của động từ: Bài số 3 : SIMPLE PRESENT or PRESENT CONTINUOUS


Trước khi học bài này, bạn hãy xem qua những bài học trước nhé!  bài 1bài 2

  1. Present  Continuous  (I am  doing) (Thì hiện tại tiếp diễn): 




  • Dùng thì Hiện tại tiếp diễn để nói về một sự việc nào đó đang tiếp diễn ra ngay thời điểm nói hay chung quanh khoảng thời điểm nói.

                   Quá khứ       Hiện tại              Tương lai
           -    The kettle is boiling. Can you turn it off, please?  (Ấm nước đang sôi. Bạn làm ơn tắt công tắc được chứ)
      
          -    Listen to those people. What language are they speaking? (Hãy lắng nghe những người kia nói. Họ đang nói tiếng gì  vậy)
      
          -   “Where  is Tom?” “He’s playing tennis.” (“Tom đâu?” “Cậu ấy đang chơi quần vợt”)
      
          -     What are you doing here? (Anh đang làm gì ở đây?)
     
          -     Silvia is in Britain for three months. She’s learning English. (Silvia ở Anh 3 tháng. Cô ta đang  học tiếng Anh)

  • Dùng thì Hiện tại tiếp diễn để chỉ một tình huống tạm thời nào đó.

          -   I’m living with some friends until I can  find a flat:  (Tôi đang sống cùng với mấy người bạn cho đến khi tôi tìm  được căn nhà).
      
          -   That machine isn’t working. It  broke down this morning:  (Cái may đó không hoạt động. Nó đã hỏng sáng nay. 
Thì của động từ trong tiếng Anh

        2. Simple  Present  (I do) (Thì hiện tại đơn)

  • Dùng thì Hiện tại đơn để nói về các sự viẹc một  cách tổng quát hay sự việc xảy ra lặp đi lặp lại

          -    Water boils at 100 degrees Celsius:  (Nước sôi ở 100o )
      
          -    Excuse me, do you speak Engkish? (Xin lỗi, anh biết nói tiếng  Anh không?)
      
          -    Tom  plays tennis every Saturday: (Tom chơi quần vợt mỗi thứ 7)
      
          -     What do you usually do at weekends? (Bạn thường làm gì vào những ngày cuối tuần)
      
          -    What do you do? (=What’s your job?) (Bạn làm nghề gì?)
      
          -     Most people learn to swim when they are children: (Hầu hết người ta học bơi khi còn nhỏ)
  • Dùng thì Hiện tại đơn cho tình huống ổn định


          -     My parents live in London. They have been there for 20 years.: (Cha  mẹ tôi sống          ở London.   Họ đã  ở đó được 20 năm
          -    That machine doesn’t work.  It hasn’t worked for years. (Cái máy đó không hoạt động. Nó          đã không hoạt động nhiều năm rồi)

       Một số động từ chỉ được dùng trong các thì đơn

Ví dụ: bạn không thể nói “I am knowing” (Tôi đang biết). Bạn chỉ có thể nói “I know” (Tôi biết) Sau đây là danh mục các động từ không thường dùng ở thì tiếp diễn (Nhưng cũng có những trường hợp ngoại lệ)
want, like, belong, know, suppose, remember, need, love, see, release, mean, forget, preferhate, hear, believe, understand, seem

Have (khi mang nghĩa là “có, sở hữu”. Xem thêm ở bài 24)
Think (khi mang nghĩa là “tin, cho là”)
-         Do you like London?
   (Bạn thích London không?) (Không dùng “are you liking”)
-         He doesn’t understand.
   (Anh ta không hiểu) (Không dùng “He isn’t understanding”)
-        These shoes belong to me
   (Những chiếc giầy này là của tôi) (không dùng “are belonging”)
-        What do you think Tom will do? (= What do you believe he will do?)
   (Anh nghĩ Tom sẽ làm gì)
Nhưng:
-       What are you thinking about? (=What is going on in your mind?)
   (Bạn đang nghĩ gì thế?)

Ngữ pháp tiếng Anh - Thì của động từ: Bài số 2 : SIMPLE PRESENT

a) Hãy xem xét tình huống mẫu sau:

Alex là một tài xế xe buýt. Nhưng lúc này anh đang ngủ trên giường. Vì thế:
- He is not driving a bus (He is asleep)
(Anh ấy không đang lái xe buýt. Anh ấy đang ngủ)
Nhưng: He drives a bus. (Anh ấy lái xe buýt)
Sau đây là thì hiện tại đơn (Simple Present)
         I/we/you/they drive
         He/she/it drives
Chúng ta sử dụng thì Hiện tại đơn (Simple present) để diễn tả các sự việc diễn ra một cách tổng quát. Nó không nhất thiết phải sảy ra ở hiện tại, có thể dùng thì này để nói đến sự việc nào đó sảy ra một cách liên tục, lặp đi lặp lại nhiều lần hay một sự việc nào đó đúng thuộc về tự nhiên. Sự việc đó có xảy ra ngay luc nói hay không là điều không quan trọng
Thì của động từ trong tiếng Anh 1

-         The Earth goes round the Sun
(Trái đất xoat quanh mặt trời)
-         Nurses look after patients in hospital.
(Y tá chăm sóc bệnh nhân ở bệnh viện)
-         In Britain most of the shops close at 5.30 p.m
(Ở Anh hầu hết các cửa tiệm đóng cửa lúc 5 giờ 30)
Hãy nhớ rằng, chúng ta nói he/she/it – s. Đừng quên chữ s
-         I work in a bank. Barry works in a shop
(Tôi làm việc ở một ngân hàng. Barry làm việc ở một cửa tiệm)

       b) Chúng ta dùng Do/does để thành lập câu nghi vấn (questions) và câu phủ định (negative)

Do    I/we/you/they
I/we/you/they don’t
                                 + work?
   
                                 + work
Does  He/she/it
He/she/it doesn’t
-         Excuse me, do you speak English? (Xin lỗi, anh biết nói tiếng Anh không?)
-         “Would you like a cigarette?” “No, thanks. I don’t smoke.” (“Anh hút một điếu thuốc chứ?” “Không, cảm ơn. Tôi không hút thuốc”)
-         What does this word mean? (Chữ này nghĩa là gì?) (Không dùng “What means this word?”)
-         Rice doesn’t grow in Britain. (Lúa không trồng được ở Anh)

      c) Chúng ta dùng thì Simple Present khi nói về mức độ thường xuyên của những sự việc mà chúng ta thực hiện.

     -   I get up at 8 o’clock every morning.
(Mỗi sáng tôi thức dậy lúc 8 giờ) (Không dùng “am getting”)
     -    How often do you go to the dentist?
(Anh có thường đi nha sĩ không?)
     -    Ann doesn’t often drink tea.
(Ann không thường uống trà)
-         In summer Tom usually play tennis twice a week.
(Vào mùa hè Tom thường chơi quần vợt một tuần 2 lần)

     d) Lưu ý rằng chúng ta nói:

     -   “Where do you come from?” (= Where are you from?)
(Anh từ đâu tới?) (Không dùng: “Where are you coming from?)
-         He comes from Japan.
(Anh ấy từ Nhật Bản đến) (không dùng: “He is coming from Japan”)

     e) Khi muốn đề nghị một điều gì, bạn có thể nói: Why don’t you........?

          (Tại sao bạn không..........?)
     -   “I’m tired”. “Why don’t you go to bed early?”
(“Tôi mệt”. “Thế sao bạn không đi ngủ sớm?”)

Ngữ pháp tiếng Anh - Thì của động từ - Bài 1: PRESENT CONTINUOUS

a) Hãy xem xét tình huống mẫu sau:

Ann đang ở trong xe. Cô ấy đang trên đường đi làm
- She is driving to work
(Cô ấy đang lái xe đi làm)
Điều này có nghĩa là vào lúc này, ngay tại thời điểm chúng ta nói,
cô ấy đang lái xe.
Sau đây là thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
I am (= I’m)
He/she/it is (=He’s,..v.v....) + driving
We/they/you are (=we’re,..v.v..)
Thì của động từ trong ngữ pháp tiếng Anh


  • Chúng ta dùng thì Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)
khi nói về một việc nào đó đang diễn ra ngay lúc nói:
- Please don’t make so much noise. I’m studying.
(Xin đừng làm ồn quá như thế. Tôi đang học.) (Không dùng “I study”)
- Where is Margeret? ‘She is having a bath’
(“Margeret đâu rồi?” “Cô ấy đang tắm”) (Không dùng “she has”)
- Let’s go out now. It isn’t raining any more.
(Bây giờ chúng ta hãy ra ngoài. Trời hết mưa rồi)
- (At a party) Hello, Ann. Are you enjoying the party?
(Tại một bữa tiệc) Chào Ann. Bạn thích bữa tiệc này chứ? (Không dùng “Do you enjoy”)

b) Chúng ta cũng dùng Present Continuous khi nói về một việc nào đó diễn ra trong khoảng thời gian của lúc nói, nhưng không nhất thiết chính xác ngay lúc nói.

Hãy xem tình huống mẫu sau:
- Tom and Ann are talking and drinking in a cafe’. Tom say: “I’m reading an interesting book at the moment. I’ll lend it to you when I’ve finished it”
(Tom và Ann đang nói chuyện và đang uống nước tại một quán cà phê. Tom nói: “Hiện thời tôi đang đọc một cuốn sách hay lắm. Tôi sẽ cho bạn mượn cuốn sách đó khi nào tôi đọc xong”)
Tom không đọc cuốn sách đó vào lúc anh ta nói. Anh ấy có ý rằng anh ấy đã bắt đầu đọc trước đó và hiện thời thì chưa đọc xong. Anh ấy đang đọc nửa chừng. Sau đây là một số ví dụ khác:
- Silvia is learning English at the moment.
(Hiện thời Silvia đang học tiếng Anh) (Không dùng “learns”)
- Have you heard about Tom? He is building his own house.
(Bạn đã nghe tin gì về Tom chưa? Anh ấy đang xây nhà riêng cho anh ta) (Không dùng “Builds”)
  • Nhưng có thể là ngay lúc nói Silvia và Tom không đang thực hiện những công việc này.
  • Chúng ta thường dùng Present Continuous khi nói về khoảng thời gian bao gồm cả hiện tại.
Ví dụ: today (hôm nay), this season (mùa này).......
- “You’re working hard today”. “Yes, I have a lot to do”
“Hôm nay bạn làm việc mệt nhọc quá”. “Vâng, tôi có nhiều việc phải làm”
- Tom isn’t playing football this season. He wants to concentrate on his studies.
(Mùa này Tom không chơi bóng đá. Cậu ta muốn tập trung vào việc học của mình)
  • Chúng ta dùng Present Continuous khi nói về những tình huống đang thay đổi
- The population of the world is rising very fast
(Dân số thế giới đang gia tăng rất nhanh) (Không dùng “rises”)
- Is your English getting better?
(Vốn tiếng Anh của bạn có khá hơn không?) (Không dùng “Does....get..?”)