Hiển thị các bài đăng có nhãn từ loại trong tiếng Anh. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn từ loại trong tiếng Anh. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Ba, 2 tháng 9, 2014

Ngữ pháp tiếng Anh - Unit 01. Từ loại tiếng Anh

Có 8  từ loại trong tiếng Anh:

1. Danh từ (Nouns): Là từ chỉ người, đồ vật, sự việc hay một nơi chốn.

Ex: teacher, desk, sweetness, city

2. Đại từ (Pronouns): Là từ dùng để thay cho danh từ trong câu. 

Ex: I, you, them, who, that, himself, someone.

3. Tính từ (Adjectives): Là từ chỉ tính chất của danh từ, làm cho danh từ rõ nghĩa, chính xác và đầy đủ hơn.

Ex: a dirty hand, a new dress, the car is new.

4. Động từ (Verbs): Là từ diễn tả một hành động, một tình trạng hay một cảm xúc nào đó. Nó xác định chủ từ làm hay chịu đựng một điều gì.

Từ loại trong ngữ pháp tiếng Anh

Ex: The boy played football. He is hungry. The cake was cut.

5. Trạng từ (Adverbs): Là từ bổ nghĩa cho một động từ, tính từ hay một trạng từ khác trong câu. Giống như tính từ, nó làm cho các từ mà nó bổ nghĩa được rõ ràng, đầy đủ và chính xác hơn.

Ex: He ran quickly. I saw him yesterday. It is very large.

6. Giới từ (Prepositions): Là từ thường đi với danh từ và đại từ hay chỉ mối tương quan giữa các từ này với những từ khác trong câu, thường là nhằm diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí.

Ex: It went by air mail. The desk was near the window.

7. Liên từ (Conjunctions): Là từ nối các từ (words), ngữ (phrases) hay câu  (sentences) lại với nhau.

Ex: Peter and Bill are students. He worked hard because he wanted to  succeed.

8. Thán từ (Interjections): Là từ diễn tả tình cảm hay cảm xúc đột ngột. Những từ loại này không can thiệp vào cú pháp của câu.

Ex: Hello! Oh! Ah!

Một điều quan trọng khác khi học tiếng Anh là biết cách sắp xếp các từ loại căn cứ vào chức năng ngữ pháp mà một từ đảm nhiệm trong câu. Bởi vậy có rất nhiều từ có chức năng khác nhau trong câu và được xếp vào những từ loại khác nhau. 

Xem các câu dưới đây để phân biệt:

(1) He came by a very fast train. - Anh ta đến bằng một chuyến xe lửa cực nhanh.
Trong câu (1) fast là một tính từ (adjective).

(2) Bill ran very fast. - Bill chạy rất nhanh.
Trong câu (2) fast là một trạng từ (adverb).

(3) They are going to fast for three days; during that time they won’t eat  anything. - Họ sắp nhịn ăn trong ba ngày; trong thời gian ấy họ sẽ không ăn gì  cả.
Trong câu (3) fast là một động từ (verb).

(4) At the end of his three-day fast he will have a very light  meal. - Vào cuối đợt ăn chay dài ba ngày của anh ta, anh ta sẽ dùng một bữa ăn  thật nhẹ.
Trong câu (4) fast là một danh từ (noun).